Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Trịnh Chí Anh | Yên Bái, Yên Định, Thanh Hoá | 1946 | 13-03-1971 | A,T.Hoá,4,92 |
2 | Lò Văn Anh | Sơn Lũ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 28-06-1972 | B,T.Hoá,1,17 |
3 | Mai Văn Bảo | Nga Nhân, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 9/8/1972 | B,T.Hoá,2,35 |
4 | Đỗ Tất Bảo | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1951 | 3/4/1972 | B,T.Hoá,7,156 |
5 | Phạm Văn Bảy | Cần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 24-04-1972 | A,T.Hoá,2,46 |
6 | Bùi Thọ Bình | Động Thành, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| -- | A,T.Hoá,4,75 |
7 | Hoàng Thanh Bình | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 17-07-1972 | A,T.Hoá,7,144 |
8 | Lê Văn Bích | Quảng Hoà, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 15-04-1972 | A,T.Hoá,3,50 |
9 | Lại Văn Bộc | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 4/8/1972 | B,T.Hoá,4,88 |
10 | Phạm Văn Bột | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1948 | 13-03-1971 | A,T.Hoá,3,54 |
11 | Quách Công Bun | Đông Thịnh, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1954 | 21-09-1972 | B,T.Hoá,5,107 |
12 | Bùi Hồng An | Nguyệt ấn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1955 | 5/7/1972 | A,T.Hoá,2,30 |
13 | Mai Xuân Bùi | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1950 | 27-07-1972 | B,T.Hoá,7,149 |
14 | Lê Đình Bướu | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 8/7/1972 | A,T.Hoá,4,74 |
15 | Trần Đình Bưởu | Vĩnh Phú, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 28-08-1972 | B,T.Hoá,6,118 |
16 | Nguyễn Xuân Canh | Triệu Giang, Triệu Hoá, Thanh Hoá |
| 16-11-1972 | B,T.Hoá,4,73 |
17 | Nguyễn Hữu Cành | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 1/4/1972 | A,T.Hoá,5,98 |
18 | Lương Văn Chai | Cổ Lũng, Bá thước, Thanh Hoá | 1951 | 26-06-1972 | B,T.Hoá,3,63 |
19 | Mai Phương Châm | Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hoá | 1953 | 14-10-1972 | B,T.Hoá,2,38 |
20 | Trần Ngọc Châu | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 28-04-1972 | A,T.Hoá,7,150 |
21 | Trần Hải Chiểu | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 10/4/1972 | B,T.Hoá,7,144 |
22 | Nguyễn Văn Chiến | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1940 | 1/3/1971 | A,T.Hoá,3,57 |
23 | Ngô Xuân Chiến | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 20-04-1972 | A,T.Hoá,4,90 |
24 | Trần Văn Chinh | Xuân Phú, Phú Xuân, Thanh Hoá |
| 1/5/1972 | B,T.Hoá,6,125 |
25 | Nguyễn Quốc Chí | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 10/5/1972 | A,T.Hoá,7,158 |
26 | Lê Minh Chí | Phú Nhuận, Như Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 7/10/1972 | B,T.Hoá,1,18 |
27 | Hoàng Văn Chính | Sơn Lũ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 27-08-1972 | A,T.Hoá,3,64 |
28 | Hoàng Sỹ Chính | Hoằng Lương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,6,122 |
29 | Doãn Đình Chon | Hoàng Xuyên, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,1,3 |
30 | Lê Cảnh Chủng | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/8/1972 | A,T.Hoá,2,29 |
31 | Trịnh Văn Chung | Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 12/9/1972 | B,T.Hoá,6,130 |
32 | Hoàng Văn Chung | Văn Nho, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 8/9/1972 | B,T.Hoá,6,119 |
33 | Đoàn Văn Chương | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 31-03-1972 | A,T.Hoá,4,76 |
34 | Trương Văn Cống | Điền Hạ, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 24-07-1972 | A,T.Hoá,6,131 |
35 | Trương Văn Cống | Điền Hạ, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 24-07-1972 | B,T.Hoá,5,99 |
36 | Phạm Văn Cường | Quảng Thắng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 19-06-1972 | A,T.Hoá,7,148 |
37 | Phạm Quốc Cường | Nga Phúc, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 5/8/1972 | B,T.Hoá,5,108 |
38 | Hoàng Hữu Danh | Ninh Thuận, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 29-06-1972 | B,T.Hoá,1,10 |
39 | Đỗ Văn Dân | Thanh Phong, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 21-02-1972 | B,T.Hoá,1,1 |
40 | Dương Công Dân | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hoá | 1952 | 20-07-1972 | B,T.Hoá,2,46 |
41 | Hà Văn Dệnh | Phú Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 10/9/1972 | B,T.Hoá,4,82 |
42 | Nguyễn Long Diên | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 10/9/1972 | A,T.Hoá,5,93 |
43 | Hoàng Văn Diệm | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 21-05-1972 | B,T.Hoá,2,39 |
44 | Vũ Huy Diệm | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1947 | 3/4/1972 | A,T.Hoá,3,49 |
45 | Trần Viết Dinh | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1942 | 29-08-1972 | A,T.Hoá,4,89 |
46 | Nguyễn Doãn Đoái | Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 29-07-1972 | B,T.Hoá,2,28 |
47 | Nguyễn Ngọc Du | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1948 | 19-02-1971 | A,T.Hoá,3,55 |
48 | Lê Như Dung | Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hoá | 1945 | 8/4/1972 | A,T.Hoá,3,61 |
49 | Hoàng Thế Dũng | Hải Nhân, Thạch Gia, Thanh Hoá | 1950 | 1/9/1972 | A,T.Hoá,6,117 |
50 | Mai Sĩ Dụ | Ninh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1944 | 26-11-1972 | B,T.Hoá,1,11 |
51 | Phạm Văn Dục | Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 24-04-1972 | A,T.Hoá,2,44 |
52 | Lê Văn Đa | Quảng Hợp, Quảng Đa, Thanh Hoá | 1951 | 23-12-1972 | A,T.Hoá,6,115 |
53 | Nguyễn Xuân Đào | Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 26-06-1972 | B,T.Hoá,3,66 |
54 | Nguyễn Văn Đáng | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hoá |
| 26-06-1972 | A,T.Hoá,6,124 |
55 | Nguyễn Duy Đảng | Xuân Phú, Như Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/9/1972 | A,T.Hoá,6,130 |
56 | Nguyễn Xuân Đản | Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1936 | 15-09-1972 | B,T.Hoá,7,136 |
57 | Trần Văn Đáng | Nga Tiền, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1945 | 23-03-1971 | B,T.Hoá,2,36 |
58 | Vũ Văn Đê | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hoá | 1949 | 23-04-1972 | A,T.Hoá,7,141 |
59 | Quách Văn Điện | Phú Nhuận, Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 20-09-1972 | B,T.Hoá,3,59 |
60 | Vương Quốc Đình | Hoằng Trường, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 19-07-1972 | A,T.Hoá,3,60 |
61 | Vi Văn Đình | Định Tảo, Yên Định, Thanh Hoá | 1951 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,2,25 |
62 | Cao Văn Đình | Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1950 | 15-04-1972 | B,T.Hoá,7,139 |
63 | Lê Văn Định | Đông Thịnh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 24-03-1972 | A,T.Hoá,6,129 |
64 | Lê Trọng Đoán | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 23-04-1972 | A,T.Hoá,5,106 |
65 | Phạm Đức Đồng | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 9/4/1972 | B,T.Hoá,5,111 |
66 | Nguyễn Đình Đồng | Phương Nghi, Như Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/9/1972 | B,T.Hoá,5,100 |
67 | Bùi Huy Đồng | Đền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 29-11-1972 | B,T.Hoá,4,78 |
68 | Lê Tiến Độ | Hoằng Quang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 31-03-1972 | B,T.Hoá,3,54 |
69 | Trương Công Độc | Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 7/8/1972 | B,T.Hoá,2,26 |
70 | Nguyễn Văn Đua | Ban Công, Bá Thước, Thanh Hoá |
| 26-06-1972 | A,T.Hoá,2,42 |
71 | Lê Văn Đúc | Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hoá | 1954 | 11/9/1972 | B,T.Hoá,6,134 |
72 | Lê Hồng Đường | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 22-01-1973 | B,T.Hoá,5,93 |
73 | Đặng Văn Đức | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1951 | 7/7/1972 | A,T.Hoá,2,32 |
74 | Trần Văn Đức | Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 9/8/1972 | B,T.Hoá,7,143 |
75 | Lê Xuân Đức | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 27-03-1972 | B,T.Hoá,6,126 |
76 | Ngân Văn Đứng | Hiền Kiệt, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 23-03-1971 | B,T.Hoá,3,55 |
77 | Đỗ Văn Gia | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá | 1953 | 20-09-1972 | A,T.Hoá,7,138 |
78 | Nguyễn Xuân Giải | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 8/9/1972 | B,T.Hoá,7,152 |
79 | Nguyễn Văn Giảng | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá |
| 17-04-1972 | A,T.Hoá,2,43 |
80 | Nguyễn Văn Giảng | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 24-04-1972 | A,T.Hoá,7,153 |
81 | Lê Xuân Giảng | Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 28-02-1972 | A,T.Hoá,6,127 |
82 | Bùi Sỹ Giáp | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 29-04-1972 | B,T.Hoá,2,42 |
83 | Lê Hữu Hành | Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 16-09-1972 | B,T.Hoá,7,145 |
84 | Hà Văn Hải | Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1939 | 17-04-1972 | A,T.Hoá,6,121 |
85 | Hà Minh Hải | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1946 | 7/10/1972 | A,T.Hoá,3,68 |
86 | Trịnh Văn Hạnh | Định Long, Yên Định, Thanh Hoá | 1949 | 1/4/1972 | A,T.Hoá,4,84 |
87 | Lê Bá Hạnh | Đông Thành, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 29-07-1972 | A,T.Hoá,2,25 |
88 | Vi Xuân Hạnh | Cẩm Khê, Như Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 6/9/1972 | A,T.Hoá,2,28 |
89 | Nguyễn Văn Hệt | Hải Văn, Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 9/9/1972 | A,T.Hoá,3,63 |
90 | Vũ Trọng Hiên | Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hoá | 1949 | 19-08-1972 | B,T.Hoá,1,9 |
91 | Bùi Hồng Hiền | Ninh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1947 | 4/8/1972 | B,T.Hoá,7,148 |
92 | Lê Phụng Hiểu | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá | 1948 | 17-07-1972 | B,T.Hoá,6,131 |
93 | Hà Văn Hiệp | Hội Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 31-08-1972 | B,T.Hoá,4,87 |
94 | Văn Đình Hiệu | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 28-02-1972 | A,T.Hoá,1,2 |
95 | Bùi Văn Hiệu | An Thanh, An Thành, Thanh Hoá | 1952 | 6/7/1972 | A,T.Hoá,4,78 |
96 | Bùi Đức Hiện | Thạch An, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 3/8/1972 | B,T.Hoá,6,127 |
97 | Văn Đình Hiệu | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 13-09-1972 | B,T.Hoá,7,146 |
98 | Bùi Văn Hoà | Quảng Trung, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| 1/9/1972 | A,T.Hoá,3,52 |
99 | Trịnh Văn Hoà | Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 8/6/1972 | B,T.Hoá,4,72 |
100 | Bùi Đức Học | Thạch Tiên, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1949 | 31-01-1972 | A,T.Hoá,2,33 |
101 | Nguyễn Hữu Hộ | Triệu Long, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 8/8/1972 | A,T.Hoá,1,21 |
102 | Phạm Văn Hội | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1939 | 15-03-1971 | A,T.Hoá,5,112 |
103 | Phạm Văn Hội | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1943 | 7/4/1972 | A,T.Hoá,7,157 |
104 | Lê Văn Hởn | Xuân Lạc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | A,T.Hoá,1,19 |
105 | Trần Văn Hợn | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 18-04-1972 | A,T.Hoá,2,38 |
106 | Hà Văn Huân | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 8/9/1972 | B,T.Hoá,6,117 |
107 | Cao Văn Huệ | Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1950 | 16-02-1971 | A,T.Hoá,3,56 |
108 | Đỗ Ngọc Huệ | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | 1950 | 12/3/1971 | B,T.Hoá,3,56 |
109 | Lương Văn Huy | Hoằng Thành, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 2/4/1972 | A,T.Hoá,5,99 |
110 | Lương Bá Huyền | Tiểu Khu Hồng Bàng, TX Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6/11/1972 | A,T.Hoá,1,6 |
111 | Cao Văn Huyền | Hội Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 2/7/1972 | B,T.Hoá,7,154 |
112 | Nguyễn Văn Huỳnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1944 | 14-05-1972 | A,T.Hoá,6,118 |
113 | Hà Anh Hùng | Cẩm Tiên, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1952 | 14-04-1972 | A,T.Hoá,1,15 |
114 | Lê Đoàn Hùng | Yên Phúc, Yên Định, Thanh Hoá | 1949 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,2,37 |
115 | Phạm Minh Hùng | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 23-04-1972 | B,T.Hoá,5,103 |
116 | Mai Văn Hùng | Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 6/11/1972 | B,T.Hoá,5,92 |
117 | Phạm Văn Hùng | Cẩm Liên, Cẩm Thuý, Thanh Hoá |
| 1972 | B,T.Hoá,2,43 |
118 | Nguyễn Xuân Hương | Hoằng Long, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 23-04-1972 | B,T.Hoá,5,106 |
119 | Dương Ngọc Hưng | Thiệu Dương, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 28-08-1972 | B,T.Hoá,4,86 |
120 | Nguyễn Thanh Hữu | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 14-02-1972 | A,T.Hoá,3,59 |
121 | Phạm Văn Kế | Mỹ Tân, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1942 | 19-03-1971 | B,T.Hoá,3,50 |
122 | Nguyễn Huy Kết | Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 14-08-1972 | A,T.Hoá,4,72 |
123 | Thiều Quang Khang | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hoá | 1949 | 9/4/1972 | B,T.Hoá,5,109 |
124 | Lê Đình Khánh | Nguyễn Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| -- | A,T.Hoá,5,111 |
125 | Nguyễn Trọng Khánh | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 12/9/1972 | B,T.Hoá,1,6 |
126 | Hoàng Mậu Khánh | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1950 | 23-02-1971 | B,T.Hoá,2,41 |
127 | Phạm Văn Khánh | Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 19-04-1972 | B,T.Hoá,5,91 |
128 | Đinh Văn Khẩn | Định Thành, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 31-08-1972 | A,T.Hoá,7,140 |
129 | Lương Văn Khê | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hoá |
| 15-04-1972 | A,T.Hoá,3,48 |
130 | Nguyễn Bá Kha | Tiến Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| 24-07-1972 | B,T.Hoá,5,101 |
131 | Lò Thế Khoa | Hoằng Hải, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 5/11/1972 | A,T.Hoá,2,36 |
132 | Trần Đình Khoa | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,1,2 |
133 | Bùi Ngọc Khoa | Quang Trung, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| 8/4/1972 | B,T.Hoá,2,29 |
134 | Nguyễn Đức Kiểm | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 27-04-1972 | B,T.Hoá,6,116 |
135 | Nguyễn Văn Kiệm | Định Hải, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 3/7/1972 | B,T.Hoá,2,30 |
136 | Nguyễn Gia Kim | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 6/4/1971 | B,T.Hoá,1,12 |
137 | Trương Mạnh Kỉnh | Điền Quan, Bá Thước, Thanh Hoá | 1953 | 5/8/1972 | B,T.Hoá,6,132 |
138 | Lê Văn Kính | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 9/7/1972 | A,T.Hoá,1,19 |
139 | Trần Xuân Lan | Hoằng Chính, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 14-08-1972 | A,T.Hoá,1,5 |
140 | Phạm Tiến Lan | Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1942 | 15-04-1972 | B,T.Hoá,6,114 |
141 | Nguyễn Xuân Lang | Hoằng Phú, Hoắng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 1/6/1972 | A,T.Hoá,5,102 |
142 | Nguyễn Đức Lâm | Quảng Thành, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 2/4/1972 | A,T.Hoá,2,35 |
143 | Bùi Văn Lập | Hoà Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | 1949 | 24-04-1972 | A,T.Hoá,1,26 |
144 | Lê Ngọc Lập | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1944 | 26-06-1972 | B,T.Hoá,3,58 |
145 | Lưu Văn Lâm | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 5/7/1972 | B,T.Hoá,3,64 |
146 | Lê Ngọc Liển | Chi Thủ, Yên Định, Thanh Hoá | 1944 | 25-06-1972 | B,T.Hoá,3,57 |
147 | Hoàng Văn Long | An Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,1,22 |
148 | Lê Xuân Long | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-04-1972 | A,T.Hoá,3,47 |
149 | Tạ Xuân Lộc | Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 16-09-1972 | B,T.Hoá,5,96 |
150 | Lê Văn Luận | Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 13-05-1972 | B,T.Hoá,2,40 |
151 | Lê Xuân Lư | Thọ Bài, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 24-04-1972 | A,T.Hoá,1,12 |
152 | Trịnh Viết Lương | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 19-11-1972 | A,T.Hoá,3,58 |
153 | Lương Văn Lương | Cẩm Tân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1952 | 28-07-1972 | B,T.Hoá,4,76 |
154 | Nguyễn Viết Lượng | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1947 | 20-08-1972 | B,T.Hoá,5,104 |
155 | Nguyễn Văn Lực | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1949 | 2/9/1972 | B,T.Hoá,6,122 |
156 | Trương Công Lực | Thạch Lập, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1954 | 21-09-1972 | B,T.Hoá,5,97 |
157 | Lê Tiến Lực | Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 8/6/1972 | B,T.Hoá,4,74 |
158 | Nguyễn Văn Mao | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 12/4/1972 | A,T.Hoá,4,85 |
159 | Hà Văn Mạn | Nam Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1940 | 20-11-1972 | A,T.Hoá,1,20 |
160 | Nguyễn Tử Mạnh | Thọ Tường, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1945 | 1/4/1972 | A,T.Hoá,3,66 |
161 | Nguyễn Bá Mạnh | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 14-12-1972 | A,T.Hoá,7,156 |
162 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 4/4/1972 | B,T.Hoá,6,115 |
163 | Nguyễn Văn Minh | Yên Lộc, Yên Định, Thanh Hoá |
| 18-04-1972 | A,T.Hoá,2,40 |
164 | Lê Hiểu Minh | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 11/6/1972 | A,T.Hoá,6,116 |
165 | Trần Huy Minh | Hoằng Anh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 27-06-1972 | A,T.Hoá,1,23 |
166 | Trần Đình Minh | Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 3/6/1972 | B,T.Hoá,3,67 |
167 | Hà Văn Mộng | Lang Phú, Lang Chánh, Thanh Hoá |
| 18-04-1972 | A,T.Hoá,2,37 |
168 | Lại Sỹ Mớn | Thạch Vĩnh, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1950 | 21-08-1972 | A,T.Hoá,4,79 |
169 | Nguyễn Sỹ Mút | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1945 | 18-07-1972 | A,T.Hoá,7,145 |
170 | Trịnh Xuân Mỹ | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 24-04-1972 | A,T.Hoá,1,18 |
171 | Hoàng Văn Năm | Xuân Giang, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1939 | 29-11-1972 | B,T.Hoá,3,51 |
172 | Quản Hữu Nghinh | Triệu Hợp, Triệu Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 4/7/1972 | A,T.Hoá,5,108 |
173 | Bùi Văn Nghĩa | Bình Minh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 29-08-1972 | A,T.Hoá,1,3 |
174 | Phạm Văn Nghĩa | Thọ Cương, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 4/8/1972 | B,T.Hoá,4,89 |
175 | Nguyễn Văn Nghị | Tân Dân, Nông Cống, Thanh Hoá | 1940 | 9/7/1972 | A,T.Hoá,1,10 |
176 | Đặng Thế Ngọc | Hoằng Hà, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 2/4/1972 | A,T.Hoá,5,97 |
177 | Lê Thế Ngọc | Cẩm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1952 | 28-07-1972 | B,T.Hoá,4,77 |
178 | Lương Hồng Ngọt | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hoá | 1954 | 19-04-1972 | A,T.Hoá,5,110 |
179 | Nguyễn Văn Ngôn | Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 20-10-1972 | A,T.Hoá,6,134 |
180 | Lương Đăng Nhấm | Thành Sơn, Bá Thước, Thanh Hoá |
| 10/4/1972 | A,T.Hoá,2,41 |
181 | Lê Anh Nhẹ | Hoằng Trung, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 20-05-1973 | B,T.Hoá,2,34 |
182 | Lương Văn Nhiểu | Phú Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 17-07-1972 | B,T.Hoá,3,61 |
183 | Hà Văn Nhớ | Văn Nho, Bá Thước, Thanh Hoá | 1950 | 8/3/1971 | B,T.Hoá,3,47 |
184 | Lê Trọng Nhu | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 2/12/1972 | B,T.Hoá,7,137 |
185 | Liêu Viết Nhuần | Ngọc Liên, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1950 | 27-06-1972 | A,T.Hoá,6,125 |
186 | Trương Văn Ninh | Thạch Hạ, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1950 | 27-07-1972 | A,T.Hoá,6,132 |
187 | Mai Ngọc Nụ | Ninh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1953 | 2/7/1972 | A,T.Hoá,7,146 |
188 | Hà Văn Oanh | Trung Thực, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 2/8/1972 | B,T.Hoá,4,80 |
189 | Hà Văn Ơ | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 28-11-1972 | B,T.Hoá,1,20 |
190 | Lê Văn Phác | Yên Đức, Yên Định, Thanh Hoá | 1951 | 18-04-1972 | B,T.Hoá,4,90 |
191 | Nguyễn Trọng Phán | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 7/9/1972 | A,T.Hoá,6,119 |
192 | Nguyễn Hồng Phán | Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 4/4/1972 | B,T.Hoá,6,124 |
193 | Nguyễn Thanh Phiên | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 9/9/1972 | A,T.Hoá,2,27 |
194 | Hoàng Khác Phô | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1948 | 3/5/1972 | B,T.Hoá,1,8 |
195 | Bùi Trần Phú | Hoắng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 23-10-1972 | A,T.Hoá,4,73 |
196 | Hà Duy Phúc | Ninh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 13-08-1972 | B,T.Hoá,4,83 |
197 | Nguyễn Văn Phúc | Hoàng Thanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 18-08-1972 | B,T.Hoá,4,84 |
198 | Nguyễn Văn Phúc | Hoàng Thanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 18-08-1972 | B,T.Hoá,5,112 |
199 | Nguyễn Văn Quang | Yên Lộc, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,6,120 |
200 | Hà Xuân Quán | Điền Thượng, Bá Thước, Thanh Hoá | 1955 | 25-11-1972 | B,T.Hoá,7,141 |
201 | Đỗ Văn Quán | Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,4,82 |
202 | Lê Văn Quẩy | Vĩnh Lũng, Vĩnh Lạc, Thanh Hoá | 1938 | 8/8/1972 | B,T.Hoá,6,128 |
203 | Lê Xuân Quyền | Hoằng Trung, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 7/10/1972 | A,T.Hoá,1,7 |
204 | Trương Đình Quyền | Hoằng Thanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 10/9/1972 | B,T.Hoá,4,79 |
205 | Nguyễn Hữu Quyết | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 24-04-1972 | B,T.Hoá,4,71 |
206 | Nguyễn Duy Quyết | Hoằng Phương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 31-03-1972 | B,T.Hoá,1,7 |
207 | Đỗ Văn Quỳnh | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 12/7/1972 | A,T.Hoá,1,17 |
208 | Đặng Xuân Quý | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 7/8/1972 | B,T.Hoá,1,4 |
209 | Đậu Văn ót | Hải Thượng, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1952 | 10/9/1972 | A,T.Hoá,5,96 |
210 | Nguyễn Quang Sào | Đồng Lạc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 10/8/1972 | B,T.Hoá,4,85 |
211 | Trịnh Hiểu Sen | Yên Đường, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 1/4/1972 | A,T.Hoá,6,128 |
212 | Lê Đình Sinh | Phú Sơn, Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 3/8/1972 | A,T.Hoá,5,104 |
213 | Lê Công Sót | Hải Bình, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 15-12-1972 | A,T.Hoá,6,126 |
214 | Vũ Văn Sơn | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 28-06-1972 | B,T.Hoá,2,31 |
215 | Lê Văn Sơn | Quảng Đông, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 29-03-1972 | B,T.Hoá,6,120 |
216 | Vi Văn Sơn | Thanh Quân, Như Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 6/9/1972 | B,T.Hoá,6,123 |
217 | Trịnh Văn Sự | Hoà Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1954 | 28-07-1972 | A,T.Hoá,1,9 |
218 | Thịnh Văn Tảo | Yên Đức, Yên Định, Thanh Hoá | 1951 | 16-04-1972 | B,T.Hoá,6,121 |
219 | Lê Trung Tách | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| -- | A,T.Hoá,6,136 |
220 | Võ Minh Trái | Hoằng Khê, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | B,T.Hoá,3,53 |
221 | Mỵ Duy Tuân | Nga Nhân, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 26-07-1972 | B,T.Hoá,2,27 |
222 | Hà Thanh | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1942 | 24-02-1971 | A,T.Hoá,1,13 |
223 | Hoàng Thanh | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 7/4/1972 | B,T.Hoá,7,151 |
224 | Nguyễn Văn Thanh | Hoằng Thạch, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 9/7/1972 | B,T.Hoá,3,65 |
225 | Lê Văn Thà | Xuân Thịnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 10/9/1972 | A,T.Hoá,6,135 |
226 | Đỗ Viết Thành | Định Hải, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 7/4/1972 | B,T.Hoá,7,140 |
227 | Nguyễn Văn Thành | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 8/10/1972 | B,T.Hoá,7,150 |
228 | Hoàng Cao Thành | Hải Thành, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1947 | 9/9/1972 | B,T.Hoá,2,45 |
229 | Nguyễn Đình Thành | Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 23-07-1972 | B,T.Hoá,5,98 |
230 | Trịnh Quốc Thái | Lộc Tân, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1949 | 18-06-1972 | A,T.Hoá,5,103 |
231 | Nguyễn Văn Thái | Triệu Hưng, Triệu Hoá, Thanh Hoá | 1955 | 20-11-1972 | A,T.Hoá,7,152 |
232 | Lưu Văn Thái | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 10/11/1972 | B,T.Hoá,1,14 |
233 | Cao Văn Thắng | Ngọc Liên, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1948 | 23-03-1971 | A,T.Hoá,5,113 |
234 | Cao Văn Thắng | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 9/4/1972 | A,T.Hoá,1,16 |
235 | Lê Toàn Thắng | Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1950 | 19-02-1971 | A,T.Hoá,4,77 |
236 | Trương Tiến Thắng | Quảng Thành, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 14-04-1972 | B,T.Hoá,7,153 |
237 | Phạm Văn Thắng | Xuân Khang, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 15-04-1972 | B,T.Hoá,7,147 |
238 | Cao Xuân Thắng | Ngọc Liêu, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1948 | 23-03-1971 | B,T.Hoá,3,48 |
239 | Nguyễn Xuân Thắng | Tân Văn, Long Chánh, Thanh Hoá | 1951 | 2/7/1972 | B,T.Hoá,1,22 |
240 | Lê Đình Thắng | Hoằng Xuân, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 28-07-1972 | B,T.Hoá,5,105 |
241 | Lương Tài Thân | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1945 | 23-12-1972 | B,T.Hoá,6,113 |
242 | Phạm Văn Thế | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 27-04-1972 | A,T.Hoá,7,143 |
243 | Hoàng Văn Thi | Trung Hà, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 1/4/1972 | A,T.Hoá,4,86 |
244 | Lê Minh Thiềng | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1939 | 1/7/1972 | B,T.Hoá,2,32 |
245 | Lê Văn Thiểu | Định Tương, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 4/4/1972 | A,T.Hoá,7,155 |
246 | Cao Ngọc Thiệu | Định Tiến, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 8/9/1972 | B,T.Hoá,4,69 |
247 | Đỗ Xuân Thóc | Hoằng Giang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1939 | 20-09-1972 | A,T.Hoá,7,139 |
248 | Đỗ Xuân Thóc | Hoằng Giang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1939 | -- | B,T.Hoá,2,33 |
249 | Hoàng Bình Thôn | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 16-04-1972 | A,T.Hoá,3,65 |
250 | Lê Văn Thông | Hoàng Anh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 14-09-1972 | A,T.Hoá,1,4 |
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
48
Hôm nay :
632
Tháng hiện tại
: 18235
Tổng lượt truy cập : 5378521